|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà thiết
![](img/dict/02C013DD.png) | [chà thiết] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | very intimate, very close | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tình anh em chà thiết | | very intimate fraternity | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đồng minh chà thiết | | a very close ally vital, | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | urgent | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | intimate, bosom |
Very intimate, very close tình anh em chà thiết very intimate fraternity đồng minh chà thiết a very close ally
|
|
|
|